Xe năng lượng mới thuần điện Tesla Model Y có phạm vi lái xe 660km

Mô tả ngắn:

Model Y kết hợp sự thoải mái với tính thực tế và có thể chứa năm hành khách cùng hành lý xách tay của họ.Model Y là một chiếc ô tô chạy hoàn toàn bằng điện và bạn không bao giờ phải đến trạm xăng nữa.Khi lái xe hàng ngày, bạn chỉ cần sạc ở nhà vào buổi tối và có thể sạc đầy vào ngày hôm sau.Đối với những chuyến đi dài, hãy sạc lại qua trạm sạc công cộng hoặc mạng sạc của Tesla.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

Giống như các mẫu xe Tesla khác, Model Y được thiết kế với tiêu chí an toàn đặt lên hàng đầu ngay từ đầu.Trọng tâm của xe nằm ở giữa đáy xe, kết cấu thân xe có độ bền cao và vùng đệm va chạm rộng rãi, giúp giảm nguy cơ chấn thương một cách hiệu quả.
Model Y kết hợp sự thoải mái với tính thực tế và có thể chứa năm hành khách cùng hành lý xách tay của họ.Mỗi ghế ở hàng ghế thứ hai có thể gập phẳng để chở ván trượt, đồ đạc nhỏ, hành lý và các vật dụng khác.Cửa xe hatchback đi thẳng xuống tận đáy cốp và đóng mở với đường kính lớn giúp lấy đồ và để đồ dễ dàng.
Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian của Tesla được trang bị hai động cơ độc lập siêu nhạy điều khiển kỹ thuật số mô-men xoắn của bánh trước và bánh sau cho khả năng bám đường và ổn định tuyệt vời, giúp dễ dàng xử lý các môi trường mưa, tuyết, bùn lầy hay địa hình.
Model Y là một chiếc ô tô chạy hoàn toàn bằng điện và bạn không bao giờ phải đến trạm xăng nữa.Khi lái xe hàng ngày, bạn chỉ cần sạc ở nhà vào buổi tối và có thể sạc đầy vào ngày hôm sau.Đối với những chuyến đi dài, hãy sạc lại qua trạm sạc công cộng hoặc mạng sạc của Tesla.Chúng tôi có hơn 30.000 cọc tăng áp trên toàn thế giới, trung bình có thêm sáu địa điểm mới mỗi tuần.
Ghế lái được nâng lên, thành trước được hạ xuống và người lái có tầm nhìn phía trước rộng hơn.Model Y có nội thất tối giản, màn hình cảm ứng 15 inch và hệ thống âm thanh sống động theo tiêu chuẩn.Mái kính toàn cảnh, không gian nội thất rộng rãi, view toàn cảnh bầu trời.

Thông số sản phẩm

Thương hiệu TESLA
Người mẫu MẪU Y
Thông số cơ bản
Mẫu xe SUV cỡ trung
Loại năng lượng Điện tinh khiết
Màn hình máy tính trên máy bay Màu sắc
Màn hình màu điều khiển trung tâm Màn hình LCD cảm ứng
Kích thước màn hình điều khiển trung tâm (inch) 10
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 545/640/566
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy WLTP (KM) 545/660/615
Thời gian sạc nhanh[h] 1
Thời gian sạc chậm[h] 10h
Động Cơ Điện [Ps] 275/450/486
Hộp số Truyền tỷ số cố định
Chiều dài, chiều rộng và chiều cao (mm) 4750*1921*1624
Số chỗ ngồi 5
Cấu trúc cơ thể SUV 5 chỗ 5 cửa
Tốc độ tối đa (KM/H) 217/217/250
(Số giây) tăng tốc chính thức 0-100km/h 6,9/5/3,7
Đế bánh xe (mm) 2890
Dung tích hành lý (L) 2158
Khối lượng (kg) 1929/-/2010
Động cơ điện
Loại động cơ Đồng bộ nam châm vĩnh cửu / Cảm ứng phía trước không đồng bộ, đồng bộ nam châm vĩnh cửu phía sau / Cảm ứng phía trước không đồng bộ, đồng bộ nam châm vĩnh cửu phía sau
Tổng công suất động cơ (kw) 202/331/357
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 404/559/659
Công suất tối đa của động cơ phía trước (kW) ~/137/137
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía trước (Nm) ~/219/219
Công suất tối đa của động cơ phía sau (kW) 202/194/220
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía sau (Nm) 404/340/440
Kiểu Pin photphat sắt/Pin lithium bậc ba/Pin lithium bậc ba
Năng lượng pin (kwh) 60/78.4/78.4
Chế độ ổ đĩa Điện tinh khiết
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đơn/đôi/động cơ đôi
Vị trí động cơ Phía sau/Mặt trước+Sau/Mặt trước+Sau
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe Dẫn động cầu sau/Dẫn động bốn bánh động cơ kép/Dẫn động bốn bánh động cơ kép
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập tay đòn kép
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo độc lập đa liên kết
Cấu trúc thân xe Chịu tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa thông gió
Loại phanh sau Đĩa thông gió
Loại phanh đỗ xe Phanh điện
Thông số lốp trước 255/45 R19 255/45 R19 255/35 R21
Thông số lốp sau 255/45 R19 255/45 R19 275/35 R21
Thông tin an toàn taxi
Túi khí lái xe chính ĐÚNG
Túi khí cho phi công phụ ĐÚNG
Túi khí phía trước ĐÚNG
Túi khí đầu trước (rèm) ĐÚNG
Túi khí đầu sau (rèm) ĐÚNG
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX ĐÚNG
Chức năng giám sát áp suất lốp Hiển thị áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn Hàng trước
Chống bó cứng ABS ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG
Hỗ trợ phanh (EBA/BAS/BA, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát lực kéo (ASR/TCS/TRC, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát độ ổn định của thân xe (ESC/ESP/DSC, v.v.) ĐÚNG
Phụ trợ song song ĐÚNG
Hệ thống cảnh báo khởi hành ĐÚNG
Hỗ trợ giữ làn đường ĐÚNG
Phanh chủ động/Hệ thống an toàn chủ động ĐÚNG
Radar đỗ xe phía trước ĐÚNG
Radar đỗ xe phía sau ĐÚNG
Video hỗ trợ lái xe Hình ảnh ngược
Hệ thống hành trình Hành trình thích ứng tốc độ tối đa
bãi đậu xe tự động ĐÚNG
Hỗ trợ đổ đèo ĐÚNG
Cổng sạc USB/Loại C
Số lượng loa (chiếc) 14
Chất liệu ghế giả da
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (4 hướng), tựa lưng (4 hướng)
Điều chỉnh ghế lái phụ Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (4 hướng)
Tựa tay trung tâm Trước sau

 

Vẻ bề ngoài

Thông tin chi tiết sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email