Mẫu SUV 5 chỗ chạy điện thuần túy năng lượng mới Volvo XC40 P8

Mô tả ngắn:

Về sức mạnh, nó có bộ pin 78kWh và có thể đi được 320 km trong một lần sạc.Volvo cho biết họ có thể sạc 80% pin trong 40 phút bằng bộ sạc nhanh 150 kilowatt.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

Thiết kế lưới tản nhiệt phía trước khép kín, kết hợp với đèn chạy ban ngày hình búa Thor, tiếp tục ngôn ngữ thiết kế gia đình của Volvo và khiến chiếc xe mới trở nên dễ nhận biết hơn.Là một chiếc xe chạy hoàn toàn bằng điện, thiết kế chính thức có khoang phía trước với dung tích khoảng 30 lít, giúp tăng không gian chứa đồ của xe do giảm động cơ đốt trong.Cảm biến ADAS (Hệ thống hỗ trợ người lái nâng cao) được bổ sung vào lưới tản nhiệt phía trước.Như đã đưa tin trước đây, hệ thống này sẽ bao gồm nhiều radar, camera và cảm biến siêu âm được phát triển bởi Zenuity, một liên doanh thuộc sở hữu của Volvo và Veoneer.

Thiết kế phía sau giống với phiên bản chạy xăng tiền mặt của xe, đèn hậu vẫn thiết kế hình chữ L, trong khi phía bên trái thân xe được thiết kế với cổng sạc.Theo các quan chức, chiếc xe mới sẽ có tám màu thân xe, bao gồm cả màu sơn kim loại Sage Green mới.Người tiêu dùng cũng sẽ được cung cấp lựa chọn vành 19 inch và 20 inch.

Nội thất, xe mới trên bảng đồng hồ có thể hiển thị trạng thái thông tin ắc quy, thuận tiện cho người lái xe hiểu được tình hình lái xe theo thời gian thực.Thiết kế nội thất vẫn mang phong cách thể thao, MATS sàn được làm bằng vật liệu tái chế thân thiện với môi trường để đảm bảo rằng các loại khí hữu cơ như formaldehyde về cơ bản là không.

Về sức mạnh, nó có bộ pin 78kWh và có thể đi được 320 km trong một lần sạc.Volvo cho biết họ có thể sạc 80% pin trong 40 phút bằng bộ sạc nhanh 150 kilowatt.Tổng công suất 402 mã lực và mô-men xoắn 660 nm được tạo ra bởi hai động cơ ở phía trước và phía sau.Volvo cho biết xe tăng tốc 0-100km/h trong 4,7 giây.

Thông số sản phẩm

Thương hiệu VOLVO
Người mẫu XC40
Phiên bản 2021 P8 dẫn động bốn bánh thuần điện phiên bản thể thao Zhiya
Thông số cơ bản
Mẫu xe SUV nhỏ gọn
Loại năng lượng Điện tinh khiết
Đến giờ đi chợ Tháng 11 năm 2020
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 420
Thời gian sạc nhanh[h] 0,67
Dung lượng sạc nhanh [%] 80
Thời gian sạc chậm[h] 10,0
Công suất tối đa (KW) 300
Mô-men xoắn cực đại [Nm] 660
Mã lực động cơ [Ps] 408
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 4425*1863*1651
Cấu trúc cơ thể SUV 5 chỗ 5 cửa
Tốc độ tối đa (KM/H) 180
(Số giây) tăng tốc chính thức 0-100km/h 4,9
Thân xe
Chiều dài (mm) 4425
Chiều rộng (mm) 1863
Cao (mm) 1651
Đế bánh xe (mm) 2702
Cấu trúc cơ thể SUV
Số lượng cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Thể tích thân cây (L) 444
Động cơ điện
Loại động cơ Đồng bộ hóa nam châm vĩnh cửu
Tổng công suất động cơ (kw) 300
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 660
Công suất tối đa của động cơ phía trước (kW) 150
Công suất tối đa của động cơ phía sau (kW) 150
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đôi
Vị trí động cơ Phía trước + Phía sau
loại pin Pin lithium ternary + Pin lithium sắt photphat
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 420
Năng lượng pin (kwh) 71
Hộp số
Số lượng bánh răng 1
Kiểu truyền tải Hộp số có tỷ số truyền cố định
Tên ngắn Hộp số đơn cấp xe điện
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe Động cơ kép 4 ổ
Xe bốn bánh Dẫn động bốn bánh điện
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập McPherson
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo độc lập đa liên kết
Loại tăng cường Trợ lực điện
Cấu trúc thân xe Chịu tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa thông gió
Loại phanh sau Đĩa thông gió
Loại phanh đỗ xe Phanh điện
Thông số lốp trước 235/50 R19
Thông số lốp sau 235/50 R19
Thông tin an toàn taxi
Túi khí lái xe chính ĐÚNG
Túi khí cho phi công phụ ĐÚNG
Túi khí phía trước ĐÚNG
Túi khí đầu trước (rèm) ĐÚNG
Túi khí đầu sau (rèm) ĐÚNG
Túi khí đầu gối ĐÚNG
Chức năng giám sát áp suất lốp Hiển thị áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn Xe đầy đủ
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX ĐÚNG
Chống bó cứng ABS ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG
Hỗ trợ phanh (EBA/BAS/BA, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát lực kéo (ASR/TCS/TRC, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát độ ổn định của thân xe (ESC/ESP/DSC, v.v.) ĐÚNG
Phụ trợ song song ĐÚNG
Hệ thống cảnh báo khởi hành ĐÚNG
Hỗ trợ giữ làn đường ĐÚNG
Phanh chủ động/Hệ thống an toàn chủ động ĐÚNG
Mẹo lái xe mệt mỏi ĐÚNG
Cấu hình hỗ trợ/điều khiển
Radar đỗ xe phía trước ĐÚNG
Radar đỗ xe phía sau ĐÚNG
Video hỗ trợ lái xe Hình ảnh ngược
Hệ thống cảnh báo đảo chiều ĐÚNG
Hệ thống hành trình Hành trình thích ứng
Chuyển đổi chế độ lái xe Địa hình
Hỗ trợ đổ đèo ĐÚNG
Xuống dốc ĐÚNG
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm
Loại cửa sổ trời Cửa sổ trời toàn cảnh có thể mở được
Chất liệu vành Hợp kim nhôm
cốp điện ĐÚNG
Thân cảm ứng ĐÚNG
Bộ nhớ vị trí cốp điện ĐÚNG
Giá nóc ĐÚNG
Khóa trung tâm nội thất ĐÚNG
Loại chính Phím điều khiển từ xa
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa ĐÚNG
Chức năng nhập không cần chìa khóa Xe đầy đủ
Cấu hình bên trong
Chất liệu vô lăng Da thật
Điều chỉnh vị trí vô lăng Lên xuống thủ công + điều chỉnh trước sau
Vô lăng đa chức năng ĐÚNG
Màn hình hiển thị máy tính chuyến đi Màu sắc
Bảng điều khiển LCD đầy đủ ĐÚNG
Kích thước đồng hồ LCD (inch) 12.3
Chức năng sạc không dây của điện thoại di động Hàng trước
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế Sự kết hợp giữa chất liệu da và da lộn
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (4 hướng), Điều chỉnh tựa chân, hỗ trợ thắt lưng (4 hướng)
Điều chỉnh ghế lái phụ Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (4 hướng), Điều chỉnh tựa chân, hỗ trợ thắt lưng (4 hướng)
Ghế chính/ghế phụ chỉnh điện ĐÚNG
Chức năng ghế trước Sưởi
Chức năng nhớ ghế chỉnh điện Ghế ngồi của tài xế
Hàng ghế sau gập xuống Tỷ lệ giảm
Giá đỡ cốc phía sau ĐÚNG
Tựa tay trung tâm trước/sau Trước sau
Cấu hình đa phương tiện
Màn hình màu điều khiển trung tâm Màn hình LCD cảm ứng
Kích thước màn hình điều khiển trung tâm (inch) 9
Hệ thống định vị vệ tinh ĐÚNG
Hiển thị thông tin giao thông điều hướng ĐÚNG
Cuộc gọi hỗ trợ bên đường ĐÚNG
Bluetooth/Điện thoại ô tô ĐÚNG
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói Hệ thống đa phương tiện, dẫn đường, điện thoại, điều hòa
Internet của phương tiện ĐÚNG
nâng cấp OTA ĐÚNG
Giao diện đa phương tiện/sạc Loại C
Số lượng cổng USB/Type-c 2 ở phía trước/2 ở phía sau
Số lượng loa (chiếc) 8
Cấu hình ánh sáng
Nguồn sáng chùm thấp DẪN ĐẾN
Nguồn sáng chùm cao DẪN ĐẾN
Đèn LED chạy ban ngày ĐÚNG
Thích ứng ánh sáng xa và gần ĐÚNG
Đèn pha tự động ĐÚNG
Đèn sương mù phía trước DẪN ĐẾN
Đèn pha có thể điều chỉnh độ cao ĐÚNG
Đèn pha tắt ĐÚNG
Chạm vào đèn đọc sách ĐÚNG
Chiếu sáng xung quanh trong xe Màu đơn
Kính/Gương chiếu hậu
Cửa sổ chỉnh điện phía trước ĐÚNG
Cửa sổ chỉnh điện phía sau ĐÚNG
Chức năng nâng cửa sổ bằng một nút bấm Xe đầy đủ
Chức năng chống kẹt cửa sổ ĐÚNG
Tính năng đăng bài thử giọng Chỉnh điện, gập điện, nhớ gương chiếu hậu, sưởi gương chiếu hậu, tự động xuống dốc khi lùi, tự động gập sau khi khóa xe
Chức năng gương chiếu hậu bên trong Tự động chống chói
Gương trang điểm nội thất Ghế lái + đèn
Phi công phụ + đèn
Cần gạt nước phía sau ĐÚNG
Chức năng gạt nước cảm biến Cảm biến mưa
Máy điều hòa/tủ lạnh
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa Điều hòa tự động
Cửa thoát khí phía sau ĐÚNG
Kiểm soát vùng nhiệt độ ĐÚNG
Máy lọc không khí ô tô ĐÚNG
Bộ lọc PM2.5 trong ô tô ĐÚNG
Máy tạo ion âm ĐÚNG

Vẻ bề ngoài

Thông tin chi tiết sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email