LINK TOUR K-One 400 là xe điện thuần năng lượng mới với phạm vi lái xe 405 km

Mô tả ngắn:

Mẫu LINK TOUR 400 có quãng đường 405km.Màn hình lớn điều khiển trung tâm “chuẩn” của xe năng lượng mới là rất cần thiết, chẳng hạn như giám sát áp suất lốp, túi khí kép, phân bổ lực phanh, cửa sổ trời toàn cảnh, Bluetooth, ra vào không cần chìa khóa, khởi động không cần chìa khóa, v.v.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

K-One là mẫu SUV cỡ nhỏ chạy điện với kích thước thân xe 4100×1710×1595 mm và chiều dài cơ sở 2520 mm.K-one được dẫn dắt bởi đội ngũ thiết kế Hoa Kỳ và Ý, hình dáng tổng thể tròn trịa và đầy đặn.
Nội thất sử dụng thiết kế tông màu đen trắng, từ ghế ngồi đến bảng điều khiển trung tâm đều có sự tách biệt màu sắc, hiệu ứng thị giác nổi bật hơn.Về cấu hình, màn hình lớn điều khiển trung tâm thuộc "cấu hình tiêu chuẩn" của xe năng lượng mới là rất cần thiết, như giám sát áp suất lốp, túi khí kép, phân bổ lực phanh, cửa sổ trời toàn cảnh, Bluetooth, ra vào không cần chìa khóa, khởi động không cần chìa khóa, v.v. đều là cấu hình tiêu chuẩn của toàn hệ thống.Các mẫu xe cao cấp còn được trang bị ghế bọc da, tính năng chụp ảnh lùi, mạng xe và sưởi gương chiếu hậu.
K-one áp dụng công nghệ kiến ​​trúc an ninh + đường EV-Safe và Blue Smart Power, cung cấp hai loại động cơ và bộ pin.Mẫu xe tiện nghi được trang bị động cơ đơn gắn phía trước (dẫn động cầu trước), công suất tối đa 61 mã lực và mô-men xoắn cực đại 170 NM.Mẫu xe sang có động cơ đơn đặt phía sau (dẫn động cầu sau) với công suất tối đa 131 HP và mô-men xoắn cực đại 230 N · m.
Mẫu K-One 400 có quãng đường 405km.Ở chế độ sạc nhanh, toàn bộ dòng k-One có thể sạc pin từ 0 đến 90% trong 1 giờ;Ở chế độ sạc chậm, thời gian sạc là 10 giờ đối với model 300 và 13 giờ đối với model 400.

Thông số sản phẩm

Thương hiệu LIDERAR
Người mẫu K-ONE
Phiên bản 2019 400 Sang Trọng
Thông số cơ bản
Mẫu xe SUV cỡ nhỏ
Loại năng lượng Điện tinh khiết
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 405
Thời gian sạc nhanh[h] 1
Dung lượng sạc nhanh [%] 90
Thời gian sạc chậm[h] 13.0
Công suất tối đa (KW) 96
Mô-men xoắn cực đại [Nm] 230
Mã lực động cơ [Ps] 96
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 4100*1710*1595
Cấu trúc cơ thể Suv 5 cửa 5 chỗ
Tốc độ tối đa (KM/H) 125
Thân xe
Chiều dài (mm) 4100
Chiều rộng (mm) 1710
Cao (mm) 1595
Đế bánh xe (mm) 2520
Đường trước (mm) 1465
Đường phía sau (mm) 1460
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) 165
Cấu trúc cơ thể SUV
Số lượng cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Khối lượng (kg) 1400
Động cơ điện
Loại động cơ Đồng bộ hóa nam châm vĩnh cửu
Công suất tối đa của động cơ (PS) 96
Tổng công suất động cơ (kw) 96
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 230
Công suất tối đa của động cơ phía sau (kW) 96
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía sau (Nm) 230
Chế độ ổ đĩa Điện tinh khiết
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đơn
Vị trí động cơ Ở phía sau
loại pin Pin lithium ba thế hệ
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 310
Năng lượng pin (kwh) 46,2
Hộp số
Số lượng bánh răng 1
Kiểu truyền tải Hộp số có tỷ số truyền cố định
Tên ngắn Hộp số đơn cấp xe điện
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe FF
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập McPherson
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo phụ thuộc vào chùm xoắn
Loại tăng cường Trợ lực điện
Cấu trúc thân xe Chịu tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa thông gió
Loại phanh sau Đĩa
Loại phanh đỗ xe Phanh điện tử
Thông số lốp trước 175/60 ​​R14
Thông số lốp sau 175/60 ​​R14
Thông tin an toàn taxi
Túi khí lái xe chính ĐÚNG
Túi khí cho phi công phụ ĐÚNG
Chức năng giám sát áp suất lốp Báo động áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn Hàng trước
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX ĐÚNG
Chống bó cứng ABS ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG
Cấu hình hỗ trợ/điều khiển
Radar đỗ xe phía trước ĐÚNG
Radar đỗ xe phía sau ĐÚNG
Video hỗ trợ lái xe Hình ảnh ngược
Chuyển đổi chế độ lái xe Các môn thể thao
Hỗ trợ đổ đèo ĐÚNG
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm
Loại cửa sổ trời Cửa sổ trời toàn cảnh có thể mở được
Chất liệu vành Hợp kim nhôm
Giá nóc ĐÚNG
Bộ cố định điện tử động cơ ĐÚNG
Khóa trung tâm nội thất ĐÚNG
Loại chính Chìa khóa từ xa
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa ĐÚNG
Chức năng nhập không cần chìa khóa ĐÚNG
Cấu hình bên trong
Chất liệu vô lăng corium
Điều chỉnh vị trí vô lăng Lên và xuống
Vô lăng đa chức năng ĐÚNG
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế Vải vóc
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh phía trước và phía sau
Tựa tay trung tâm trước/sau Đằng trước
Cấu hình đa phương tiện
Màn hình màu điều khiển trung tâm Màn hình LCD cảm ứng
Hệ thống định vị vệ tinh ĐÚNG
Hiển thị thông tin giao thông điều hướng ĐÚNG
Bluetooth/Điện thoại ô tô ĐÚNG
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói Hệ thống đa phương tiện, Điện thoại
Internet của phương tiện ĐÚNG
Giao diện đa phương tiện/sạc USB
Số lượng loa (chiếc) 2
Cấu hình ánh sáng
Nguồn sáng chùm thấp halogen
Nguồn sáng chùm cao halogen
Đèn chạy ban ngày ĐÚNG
Đèn sương mù phía trước ĐÚNG
Đèn pha có thể điều chỉnh độ cao ĐÚNG
Đèn pha tắt ĐÚNG
Kính/Gương chiếu hậu
Cửa sổ chỉnh điện phía trước ĐÚNG
Cửa sổ chỉnh điện phía sau ĐÚNG
Tính năng đăng bài thử giọng Chỉnh điện, sưởi gương chiếu hậu
Cần gạt nước phía sau ĐÚNG
Máy điều hòa
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa Thủ công

Vẻ bề ngoài

Thông tin chi tiết sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email