WULING NANO EV 2021 Play Style Phiên bản công suất cao

Mô tả ngắn:

Về ngoại hình, Wuling NanoEV áp dụng thiết kế mô hình nhỏ gọn và đáng yêu hơn.Mặc dù là MINIEV thuần điện như Hongguang MINIEV nhưng Wuling Nano EV có chiều dài thân xe và chiều dài cơ sở ngắn hơn, đồng thời chiếc xe mới chỉ có thể chở được 2 người.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

Về ngoại hình, Wuling Nano EV đã áp dụng thiết kế mô hình nhỏ gọn và đáng yêu hơn.Mặc dù là MINIEV chạy điện thuần túy như Hongguang MINIEV nhưng Wuling Nano EV có chiều dài thân xe và chiều dài cơ sở ngắn hơn, đồng thời mẫu xe mới chỉ chở được 2 người, phù hợp hơn với việc theo đuổi cá tính của giới trẻ.Về phía thân xe, mẫu Wuling Nano EV nhỏ gọn hơn, cột chữ A sử dụng màu đen, tạo ra nóc treo A vừa có ý nghĩa thị giác, gương chiếu hậu và vành bánh xe cũng được áp dụng thiết kế hai màu, tổng thể trông đẹp hơn. năng động.Đuôi xe Wuling Nano EV áp dụng thiết kế tạo tiếng vang trước và sau, đèn hậu tách đôi có độ nhận diện cao, viền sau ở hai bên đèn sương mù và đèn lùi với thiết kế hình dạng không đều, bên ngoài cũng được bổ sung để nâng cao hiệu ứng thị giác của dải trang trí.

Về nội thất, nội thất Wuling Nano EV có thiết kế bất thường, vô lăng hai chấu bố trí hai màu và bổ sung thêm các nút điều khiển đa chức năng ở hai bên.Giống như Macrooptical MINIEV, bảng điều khiển trung tâm của Nano EV có thiết kế xuyên suốt.

Về sức mạnh, Wuling Nano EV được trang bị động cơ có công suất tối đa 24kW (35 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 85Nm.Nó còn được trang bị pin lithium iron phosphate có công suất 28kWh và phạm vi hoạt động NEDC là 305km.

Thông số sản phẩm

Thương hiệu WULING
Người mẫu NANO EV
Phiên bản 2021 Play Style Phiên bản công suất cao
Thông số cơ bản
Mẫu xe Xe mini
Loại năng lượng Điện tinh khiết
Đến giờ đi chợ Tháng 11 năm 2021
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 305
Thời gian sạc chậm[h] 13,5
Công suất tối đa (KW) 29
Mô-men xoắn cực đại [Nm] 110
Mã lực động cơ [Ps] 39
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 2497*1526*1616
Cấu trúc cơ thể hatchback 3 cửa 2 chỗ
Tốc độ tối đa (KM/H) 100
Thân xe
Chiều dài (mm) 2497
Chiều rộng (mm) 1526
Cao (mm) 1616
Đế bánh xe (mm) 1600
Đường trước (mm) 1310
Đường phía sau (mm) 1320
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) 125
Cấu trúc cơ thể xe hatchback
Số lượng cửa 3
Số chỗ ngồi 2
Khối lượng (kg) 860
Động cơ điện
Loại động cơ Đồng bộ hóa nam châm vĩnh cửu
Tổng công suất động cơ (kw) 29
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 110
Công suất tối đa của động cơ phía trước (kW) 29
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía trước (Nm) 100
Chế độ ổ đĩa Điện tinh khiết
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đơn
Vị trí động cơ Chuẩn bị trước
loại pin Pin lithium sắt photphat
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 305
Năng lượng pin (kwh) 28
Hộp số
Số lượng bánh răng 1
Kiểu truyền tải Hộp số có tỷ số truyền cố định
Tên ngắn Hộp số đơn cấp xe điện
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe FF
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập McPherson
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo độc lập phía sau tay đòn đơn
Loại tăng cường Trợ lực điện
Cấu trúc thân xe Chịu tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa
Loại phanh sau Đĩa
Loại phanh đỗ xe Phanh chân
Thông số lốp trước 145/70 R12
Thông số lốp sau 145/70 R12
Thông tin an toàn taxi
Túi khí lái xe chính ĐÚNG
Chức năng giám sát áp suất lốp Hiển thị áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn Ghế ngồi của tài xế
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX ĐÚNG
Chống bó cứng ABS ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG
Cấu hình hỗ trợ/điều khiển
Radar đỗ xe phía sau ĐÚNG
Chuyển đổi chế độ lái xe Thể thao/Phổ thông/Tiện nghi tiêu chuẩn
Hỗ trợ đổ đèo ĐÚNG
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm
Chất liệu vành Thép
Khóa trung tâm nội thất ĐÚNG
Loại chính Phím điều khiển từ xa
Làm nóng pin trước ĐÚNG
Cấu hình bên trong
Chất liệu vô lăng Nhựa
Điều chỉnh vị trí vô lăng Lên xuống thủ công
Vô lăng đa chức năng ĐÚNG
Màn hình hiển thị máy tính chuyến đi Màu sắc
Bảng điều khiển LCD đầy đủ ĐÚNG
Kích thước đồng hồ LCD (inch) 7
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế Vải vóc
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng
Điều chỉnh ghế lái phụ Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng
Bluetooth/Điện thoại ô tô ĐÚNG
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói Hệ thống đa phương tiện, điện thoại
Giao diện đa phương tiện/sạc USB
Số lượng cổng USB/Type-c 2 ở phía trước
Số lượng loa (chiếc) 1
Cấu hình ánh sáng
Nguồn sáng chùm thấp halogen
Nguồn sáng chùm cao halogen
Đèn pha có thể điều chỉnh độ cao ĐÚNG
Đèn pha tắt ĐÚNG
Kính/Gương chiếu hậu
Cửa sổ chỉnh điện phía trước ĐÚNG
Máy điều hòa/tủ lạnh
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa Điều hòa chỉnh tay

Vẻ bề ngoài

Thông tin chi tiết sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email