Xe điện năng lượng mới thông minh 5 chỗ Geely BinYue

Mô tả ngắn:

Hình dáng tổng thể của xe tuân theo ý tưởng thiết kế phiên bản nhiên liệu Bin Yue “thẩm mỹ đua xe thời gian”, lưới hoa văn gợn sóng phía sau mang tính nhận diện thương hiệu rất cao, chiếc xe toát lên vẻ thời trang mạnh mẽ không gò bó trên nền thân xe hai màu.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

Hình dáng tổng thể của xe tuân theo ý tưởng thiết kế phiên bản nhiên liệu Bin Yue "thẩm mỹ đua xe thời gian", lưới hoa văn gợn sóng phía sau mang tính nhận diện thương hiệu rất cao, chiếc xe toát lên vẻ thời trang mạnh mẽ không gò bó trên nền thân xe hai màu.Cổng sạc mới được bổ sung phía trên vành bánh trước bên trái và logo "PHEV" mới được bổ sung ở phía sau phù hợp với nhận dạng của mẫu xe năng lượng mới Bin Yue PHEV.

So với phiên bản dùng nhiên liệu, thiết kế nội thất chỉ được điều chỉnh chi tiết để nhận diện chiếc xe năng lượng mới, toàn bộ không khí trong khoang lái vẫn nổi bật gió thể thao, lẫy chuyển số và khu vực điều khiển chế độ lái đã có những thay đổi nhất định: phiên bản nhiên liệu số sàn Cần số “M” được thay thế bằng nút điều chỉnh mức phục hồi năng lượng và nút chuyển đổi chế độ lái EV/HEV mới.

Bin Yue PHEV được trang bị hệ thống quản lý năng lượng thông minh, tích hợp các công nghệ dành riêng cho ngành như chế độ cảm biến năng lượng thông minh và chế độ sạc bản đồ thông minh, cho phép tiết kiệm năng lượng linh hoạt dựa trên thói quen lái xe của người dùng và tắc nghẽn đường.Ngoài ra, mẫu xe mới còn được trang bị hệ thống lái thông minh ICC, hệ thống đỗ xe tự động APA, chức năng bảo vệ và nhận dạng người đi bộ AEB-P, hỗ trợ giữ làn đường LKA và nhận dạng biển báo giới hạn tốc độ giao thông SLIF cùng các tính năng thông minh công nghệ cao khác.

Thông số sản phẩm

Thương hiệu GEELY
Người mẫu BINYUE
Phiên bản 2022 1.5T ePro 85KM Phiên bản sao
Thông số cơ bản
Mẫu xe SUV cỡ nhỏ
Loại năng lượng Nhúng vào hỗn hợp
Đến giờ đi chợ Tháng 11 năm 2021
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 85
Công suất tối đa (KW) 190
Mô-men xoắn cực đại [Nm] 415
Động cơ 1,5T 177PS L3
Hộp số Ly hợp kép ướt 7 cấp
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 4330*1800*1609
Cấu trúc cơ thể SUV 5 chỗ 5 cửa
NEDC Mức tiêu hao nhiên liệu toàn diện (L/100km) 1.2
Thân xe
Chiều dài (mm) 4330
Chiều rộng (mm) 1800
Cao (mm) 1609
Đế bánh xe (mm) 2600
Cấu trúc cơ thể SUV
Số lượng cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Thể tích thân cây (L) 295
Khối lượng (kg) 1552
Động cơ
Mô hình động cơ JLH-3G15TD
Độ dịch chuyển (mL) 1477
Độ dịch chuyển(L) 1,5
Hình thức nạp Turbo tăng áp
Bố trí động cơ Động cơ ngang
Bố trí xi lanh L
Số lượng xi lanh (chiếc) 3
Số lượng van trên mỗi xi lanh (chiếc) 4
Cung cấp không khí DOHC
Mã lực tối đa (PS) 177
Công suất tối đa (KW) 130
Tốc độ công suất tối đa (vòng/phút) 5500
Mô-men xoắn cực đại (Nm) 255
Tốc độ mô-men xoắn tối đa (vòng/phút) 1500-4000
Công suất ròng tối đa (kW) 130
Dạng nhiên liệu Nhúng vào hỗn hợp
Nhãn nhiên liệu 92 #
Phương pháp cung cấp dầu Phun trực tiếp
Vật liệu đầu xi lanh Hợp kim nhôm
Vật liệu xi lanh Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn môi trường VI
Động cơ điện
Công suất tích hợp hệ thống (kW) 190
Mô-men xoắn tổng thể của hệ thống [Nm] 415
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đơn
Vị trí động cơ Chuẩn bị trước
loại pin Pin lithium ba thế hệ
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 85
Hộp số
Số lượng bánh răng Ly hợp kép ướt 7 cấp
Kiểu truyền tải Hộp số ly hợp kép ướt (DCT)
Tên ngắn Ly hợp kép ướt 7 cấp
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe FF
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập McPherson
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo phụ thuộc vào chùm xoắn
Loại tăng cường Trợ lực điện
Cấu trúc thân xe Chịu tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa thông gió
Loại phanh sau Đĩa
Loại phanh đỗ xe Phanh điện
Thông số lốp trước 215/55 R18
Thông số lốp sau 215/55 R18
Thông tin an toàn taxi
Túi khí lái xe chính ĐÚNG
Túi khí cho phi công phụ ĐÚNG
Túi khí phía trước ĐÚNG
Chức năng giám sát áp suất lốp Hiển thị áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn Hàng trước
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX ĐÚNG
Chống bó cứng ABS ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG
Hỗ trợ phanh (EBA/BAS/BA, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát lực kéo (ASR/TCS/TRC, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát độ ổn định của thân xe (ESC/ESP/DSC, v.v.) ĐÚNG
Cấu hình hỗ trợ/điều khiển
Radar đỗ xe phía sau ĐÚNG
Video hỗ trợ lái xe Hình ảnh ngược Hình ảnh điểm mù bên hông xe
Hệ thống hành trình Kiểm soát hành trình
Chuyển đổi chế độ lái xe Thể thao/Phổ thông/Tiện nghi tiêu chuẩn
bãi đậu xe tự động ĐÚNG
Hỗ trợ đổ đèo ĐÚNG
Xuống dốc ĐÚNG
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm
Loại cửa sổ trời Cửa sổ trời toàn cảnh có thể mở được(Tùy chọn)
Chất liệu vành Hợp kim nhôm
Giá nóc ĐÚNG
Bộ cố định điện tử động cơ ĐÚNG
Khóa trung tâm nội thất ĐÚNG
Loại chính Phím điều khiển từ xa
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa ĐÚNG
Chức năng nhập không cần chìa khóa Ghế ngồi của tài xế
Chức năng khởi động từ xa ĐÚNG
Cấu hình bên trong
Chất liệu vô lăng Da thật
Điều chỉnh vị trí vô lăng Lên xuống thủ công + điều chỉnh trước sau
Vô lăng đa chức năng ĐÚNG
Màn hình hiển thị máy tính chuyến đi Màu sắc
Kích thước đồng hồ LCD (inch) 7
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế Hỗn hợp da/vải
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (2 chiều)
Điều chỉnh ghế lái phụ Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng
Hàng ghế sau gập xuống Tỷ lệ giảm
Tựa tay trung tâm trước/sau Trước sau
Cấu hình đa phương tiện
Màn hình màu điều khiển trung tâm Cảm ứng OLED
Kích thước màn hình điều khiển trung tâm (inch) 12.3
Hệ thống định vị vệ tinh ĐÚNG
Hiển thị thông tin giao thông điều hướng ĐÚNG
Cuộc gọi hỗ trợ bên đường ĐÚNG
Bluetooth/Điện thoại ô tô ĐÚNG
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói Hệ thống đa phương tiện, dẫn đường, điện thoại, điều hòa
Internet của phương tiện ĐÚNG
Giao diện đa phương tiện/sạc USB
Số lượng cổng USB/Type-c 1 ở phía trước
Số lượng loa (chiếc) 4
Cấu hình ánh sáng
Nguồn sáng chùm thấp halogen
Nguồn sáng chùm cao halogen
Đèn LED chạy ban ngày ĐÚNG
Đèn pha tự động ĐÚNG
Đèn pha có thể điều chỉnh độ cao ĐÚNG
Đèn pha tắt ĐÚNG
Kính/Gương chiếu hậu
Cửa sổ chỉnh điện phía trước ĐÚNG
Cửa sổ chỉnh điện phía sau ĐÚNG
Chức năng nâng cửa sổ bằng một nút bấm Xe đầy đủ
Chức năng chống kẹt cửa sổ ĐÚNG
Kính cách âm nhiều lớp Hàng trước
Tính năng đăng bài thử giọng Chỉnh điện, sưởi gương chiếu hậu
Chức năng gương chiếu hậu bên trong Chống chói bằng tay
Gương trang điểm nội thất Ghế ngồi của tài xế
Phi công phụ
Cần gạt nước phía sau ĐÚNG
Máy điều hòa/tủ lạnh
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa Điều hòa tự động
Bộ lọc PM2.5 trong ô tô ĐÚNG

Vẻ bề ngoài

Thông tin chi tiết sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email