Henrey Tiger FEV Xe điện mini đa năng 4 chỗ năng lượng mới

Mô tả ngắn:

Xe được trang bị radar lùi, hình ảnh lùi, túi khí hành khách chính và phía trước, giám sát áp suất lốp, ABS+EBD và các cấu hình khác cũng như các chế độ lái thể thao và tiết kiệm.Điều đáng nói là H.enrey Thể tích cốp xe tối đa của Tiger FEV có thể mở rộng lên 681L.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

Về ngoại hình, mẫu xe Henrey Xiaohu FEV có đường tròn đáng yêu, mặt trước thiết kế lưới tản nhiệt khép kín, đèn pha hình bầu dục với thiết kế đường cong phía trước, tạo hiệu ứng thị giác tốt.Ngoài ra, mẫu xe mới còn sử dụng thiết kế thân xe hai màu nhằm nâng cao hơn nữa phong cách thời trang.Thiết kế phía sau đơn giản, trọng tâm thị giác tổng thể nằm ở phía cao và đèn hậu hình bầu dục màu đen tương phản với đèn pha.Về kích thước thân xe, chiều dài, rộng, cao của phiên bản năm cửa bốn chỗ lần lượt là 3380/1499/1610mm và chiều dài cơ sở là 2440mm.

Về trang trí nội thất, xe mới sử dụng thiết kế màn hình kép với bảng đồng hồ LCD toàn phần và màn hình hiển thị đa phương tiện điều khiển trung tâm, vô lăng ba chấu đa chức năng.Điều thú vị là nút bấm chuyển số điện tử được tích hợp vào trung tâm bảng điều khiển rất dễ nhận thấy.Bảng điều khiển trung tâm của xe được bố trí nhiều lớp, phối màu trẻ trung, thời trang nên rất sinh động.

Về cấu hình, chiếc xe mới này được trang bị radar lùi, hình ảnh lùi, túi khí chính và hành khách, giám sát áp suất lốp, ABS+EBD và các cấu hình khác cũng như các chế độ lái thể thao và tiết kiệm.Điều đáng nói là thể tích cốp xe tối đa của Henrey Tiger FEV có thể mở rộng lên 681L.

Về sức mạnh, Henrey Hongrui Xiaohu FEV phiên bản ba cửa hai chỗ ngồi được trang bị động cơ dẫn động có công suất tối đa 30 kW, mang theo bộ pin lithium ba cửa 11,8kWh, phạm vi hoạt động 170 km theo tiêu chuẩn NEDC;Phiên bản năm cửa, bốn chỗ được trang bị động cơ dẫn động có công suất tối đa 34 kW.Nó cũng đi kèm với bộ pin lithium ternary 11,8kwh với phạm vi hoạt động 160 km.

Thông số sản phẩm

Thương hiệu HENREY
Người mẫu NHỎ HỔ FEV
Phiên bản 2021 FOR-Four
Thông số cơ bản
Mẫu xe Xe mini
Loại năng lượng Điện tinh khiết
Đến giờ đi chợ Tháng 12 năm 2021
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 160
Công suất tối đa (KW) 34
Mô-men xoắn cực đại [Nm] 102
Mã lực động cơ [Ps] 46
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 3380*1499*1610
Cấu trúc cơ thể hatchback 5 cửa 4 chỗ
Tốc độ tối đa (KM/H) 100
Thân xe
Chiều dài (mm) 3380
Chiều rộng (mm) 1499
Cao (mm) 1610
Đế bánh xe (mm) 2440
Đường trước (mm) 1310
Đường phía sau (mm) 1310
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) 150
Cấu trúc cơ thể xe hatchback
Số lượng cửa 5
Số chỗ ngồi 4
Khối lượng (kg) 765
Động cơ điện
Loại động cơ Đồng bộ hóa nam châm vĩnh cửu
Tổng công suất động cơ (kw) 34
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 102
Công suất tối đa của động cơ phía sau (kW) 34
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía sau (Nm) 102
Chế độ ổ đĩa Điện tinh khiết
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đơn
Vị trí động cơ Ở phía sau
loại pin Pin lithium ba thế hệ
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 160
Năng lượng pin (kwh) 11.8
Hộp số
Số lượng bánh răng 1
Kiểu truyền tải Hộp số có tỷ số truyền cố định
Tên ngắn Hộp số đơn cấp xe điện
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe Động cơ phía sau Dẫn động phía sau
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập McPherson
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo không độc lập năm liên kết
Loại tăng cường Trợ lực điện
Cấu trúc thân xe Chịu tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa
Loại phanh sau Cái trống
Loại phanh đỗ xe Phanh tay
Thông số lốp trước 155/65 R13
Thông số lốp sau 155/65 R13
Thông tin an toàn taxi
Chức năng giám sát áp suất lốp Hiển thị áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn Ghế ngồi của tài xế
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX ĐÚNG
Chống bó cứng ABS ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG
Cấu hình hỗ trợ/điều khiển
Radar đỗ xe phía sau ĐÚNG
Video hỗ trợ lái xe Hình ảnh ngược
Chuyển đổi chế độ lái xe Thể thao/Kinh tế
Hỗ trợ đổ đèo ĐÚNG
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm
Chất liệu vành Thép
Khóa trung tâm nội thất ĐÚNG
Loại chính Phím điều khiển từ xa
Làm nóng pin trước ĐÚNG
Cấu hình bên trong
Chất liệu vô lăng Nhựa
Màn hình hiển thị máy tính chuyến đi Màu sắc
Bảng điều khiển LCD đầy đủ ĐÚNG
Kích thước đồng hồ LCD (inch) 7
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế Vải vóc
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng
Điều chỉnh ghế lái phụ Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng
Hàng ghế sau gập xuống Toàn bộ xuống
Giá đỡ cốc phía sau ĐÚNG
Cấu hình đa phương tiện
Bluetooth/Điện thoại ô tô ĐÚNG
Giao diện đa phương tiện/sạc USB
Số lượng cổng USB/Type-c 1 ở phía trước
Số lượng loa (chiếc) 2
Cấu hình ánh sáng
Nguồn sáng chùm thấp halogen
Nguồn sáng chùm cao halogen
Đèn pha có thể điều chỉnh độ cao ĐÚNG
Kính/Gương chiếu hậu
Cửa sổ chỉnh điện phía trước ĐÚNG
Cửa sổ chỉnh điện phía sau ĐÚNG
Gương trang điểm nội thất Ghế ngồi của tài xế
Máy điều hòa/tủ lạnh
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa Điều hòa chỉnh tay

Vẻ bề ngoài

Thông tin chi tiết sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email