Xe bán tải năng lượng mới thuần điện Rich6 EV quãng đường 403 km

Mô tả ngắn:

Rich6 EV là mẫu xe thuần điện.Ruiqi 6 EV được trang bị màn hình điều khiển trung tâm lớn, bảng đồng hồ LCD đầy đủ (ba chế độ hiển thị), hình ảnh lùi, radar đỗ xe, bàn đạp bên và các cấu hình thực tế khác.Bộ pin lithium-ion trị giá 3 nhân dân tệ của nó có từ thời Ninh Đức, với tổng công suất 67,9kWh và phạm vi lái xe liên tục là 403km.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

Rich 6 EV là một mẫu xe thuần điện và yếu tố màu xanh được thêm vào ở ngoại hình chứng tỏ bản sắc đặc biệt của nó.Hình dạng tổng thể của lưới phía trước của chiếc xe mới rộng hơn và các đường viền mạ crôm xung quanh làm tăng thêm hiệu ứng hình ảnh cho thân xe lớn.Ngoài ra, cụm đèn lớn của nó tạo hình góc cạnh, và thân xe mang phong cách cứng rắn vang vọng.Về phía thân xe, hình dáng tổng thể của Rich 6 EV giống với phiên bản nhiên liệu, với hai lông mày bánh xe rộng và nổi bật, rất hoang dã.Ngoài ra, tay nắm cửa sử dụng chi tiết trang trí mạ crom để thể hiện họa tiết nhiều hơn.Mặt sau, thiết kế rich6 EV đều đặn hơn, phù hợp với phong cách thiết kế của một chiếc xe bán tải cứng.

Nội thất của Rich 6 EV sang trọng hơn với diện tích rộng được bọc chất liệu mềm mại, mang lại cảm giác rất thích.Ngoài ra, việc bổ sung màn hình trung tâm cỡ lớn và viền chrome giúp nội thất trở nên phong cách và năng động hơn.Về cấu hình, Rich 6EV được trang bị màn hình hiển thị điều khiển trung tâm lớn, bảng đồng hồ LCD toàn phần (ba chế độ hiển thị), hình ảnh lùi, radar đỗ xe, bàn đạp bên và các cấu hình thực tế khác.

Rich 6 EV được trang bị động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu, có công suất tối đa 120kW (163hp) và mô-men xoắn cực đại 420Nm.Về phạm vi lái xe, bộ pin lithium-ion trị giá 3 nhân dân tệ mà nó mang theo có từ thời Ninh Đức, với tổng công suất 67,9kWh và phạm vi lái xe là 403km.

Thông số sản phẩm

Thương hiệu ĐÔNG PHƯƠNG
Người mẫu GIÀU 6
Phiên bản Xô tối thượng 2022
Thông số cơ bản
Mẫu xe Nhặt lên
Loại năng lượng Điện tinh khiết
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 350
Thời gian sạc nhanh[h] 1,5
Dung lượng sạc nhanh [%] 80
Thời gian sạc chậm[h] 9,0
Công suất tối đa (KW) 120
Mô-men xoắn cực đại [Nm] 420
Mã lực động cơ [Ps] 163
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 5290*1850*1820
Tốc độ tối đa (KM/H) 90
Thân xe
Chiều dài (mm) 5290
Chiều rộng (mm) 1850
Cao (mm) 1820
Đế bánh xe (mm) 3150
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) 180
Cấu trúc cơ thể Nhặt lên
Số lượng cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Khối lượng (kg) 1970
Phương pháp mở cửa sau Cửa xoay
Kích thước thùng chở hàng (mm) 1510*1562*475
Khối lượng tải tối đa (kg) 905
Động cơ điện
Loại động cơ Đồng bộ hóa nam châm vĩnh cửu
Tổng công suất động cơ (kw) 120
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 420
Công suất tối đa của động cơ phía sau (kW) 120
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía sau (Nm) 420
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đơn
Vị trí động cơ Ở phía sau
loại pin Pin lithium sắt photphat
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 350
Năng lượng pin (kwh) 60,16
Hộp số
Số lượng bánh răng 1
Kiểu truyền tải Hộp số có tỷ số truyền cố định
Tên ngắn Hộp số đơn cấp xe điện
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe Động cơ phía sau Dẫn động phía sau
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập tay đòn kép
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo phụ thuộc lò xo lá
Loại tăng cường Trợ lực điện-thủy lực
Cấu trúc thân xe Không tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa thông gió
Loại phanh sau Đĩa thông gió
Thông số lốp trước 255/60 R18
Thông số lốp sau 255/60 R18
Thông tin an toàn taxi
Túi khí lái xe chính ĐÚNG
Túi khí cho phi công phụ ĐÚNG
Chức năng giám sát áp suất lốp Hiển thị áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn ĐÚNG
Chống bó cứng ABS ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG
Cấu hình hỗ trợ/điều khiển
Radar đỗ xe phía sau ĐÚNG
Video hỗ trợ lái xe Hình ảnh ngược
Hệ thống hành trình Kiểm soát hành trình
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm
Chất liệu vành Thép
Khóa trung tâm nội thất ĐÚNG
Loại chính Phím điều khiển từ xa
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa ĐÚNG
Chức năng nhập không cần chìa khóa Hàng trước
Cấu hình bên trong
Chất liệu vô lăng Nhựa
Điều chỉnh vị trí vô lăng Lên xuống thủ công
Vô lăng đa chức năng ĐÚNG
Màn hình hiển thị máy tính chuyến đi Màu đơn
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế giả da
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng
Điều chỉnh ghế lái phụ Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng
Tựa tay trung tâm trước/sau Đằng trước
Cấu hình đa phương tiện
Màn hình màu điều khiển trung tâm Màn hình LCD cảm ứng
Bluetooth/Điện thoại ô tô ĐÚNG
Giao diện đa phương tiện/sạc USB
Số lượng loa (chiếc) 4
Cấu hình ánh sáng
Nguồn sáng chùm thấp halogen
Nguồn sáng chùm cao halogen
Đèn LED chạy ban ngày ĐÚNG
Kính/Gương chiếu hậu
Cửa sổ chỉnh điện phía trước ĐÚNG
Cửa sổ chỉnh điện phía sau ĐÚNG
Tính năng đăng bài thử giọng Điều chỉnh điện
Máy điều hòa/tủ lạnh
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa Điều hòa tự động

Vẻ bề ngoài

Thông tin chi tiết sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • NHỮNG SẢM PHẨM TƯƠNG TỰ

    Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email