Xe điện tốc độ cao thuần điện Tesla Model 3

Mô tả ngắn:

Model 3 là mẫu xe điện tốc độ cao chạy hoàn toàn bằng điện với thiết kế độc đáo.Bạn có thể điều khiển xe thông qua màn hình cảm ứng 15 inch hoặc sử dụng điện thoại thông minh làm chìa khóa xe và truy cập tất cả các tùy chọn điều khiển lái xe trong màn hình cảm ứng.Cửa sổ trời toàn cảnh toàn cảnh kéo dài từ chân cửa sập phía trước lên tới nóc xe, giúp cả hành khách phía trước và phía sau có tầm nhìn rộng.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

Với hệ dẫn động bốn bánh động cơ kép, bánh xe Hiệu suất cao 19 inch zero-g và hệ thống phanh tiên tiến, Model 3 Performance mang lại khả năng xử lý tuyệt vời trong hầu hết các điều kiện thời tiết.Cánh lướt gió bằng sợi carbon cải thiện độ ổn định ở tốc độ cao, giúp Model 3 tăng tốc 3,3 giây từ 0 lên 100 km/h *.
Tesla dẫn động bốn bánh có hai động cơ độc lập để dự phòng, mỗi động cơ chỉ có một bộ phận chuyển động, giúp nó bền bỉ và dễ bảo trì.Không giống như hệ thống dẫn động bốn bánh truyền thống, hai động cơ phân bổ chính xác mô-men xoắn ở bánh trước và bánh sau để xử lý và kiểm soát lực kéo tốt hơn.
Model 3 là một chiếc ô tô chạy hoàn toàn bằng điện và bạn không bao giờ phải đến trạm xăng nữa.Khi lái xe hàng ngày, bạn chỉ cần sạc ở nhà vào buổi tối và có thể sạc đầy vào ngày hôm sau.Đối với những chuyến đi dài, hãy sạc lại qua trạm sạc công cộng hoặc mạng sạc của Tesla.Chúng tôi có hơn 30.000 cọc tăng áp trên toàn thế giới, trung bình có thêm sáu địa điểm mới mỗi tuần.
Bộ Hỗ trợ Người lái Cơ bản bao gồm các tính năng an toàn nâng cao và các tính năng tiện lợi được thiết kế để giúp bạn tận hưởng việc lái xe nhiều hơn bằng cách giảm bớt sự phức tạp của hoạt động.
Thiết kế nội thất của Model 3 rất độc đáo.Bạn có thể điều khiển xe thông qua màn hình cảm ứng 15 inch hoặc sử dụng điện thoại thông minh làm chìa khóa xe và truy cập tất cả các tùy chọn điều khiển lái xe trong màn hình cảm ứng.Cửa sổ trời toàn cảnh toàn cảnh kéo dài từ chân cửa sập phía trước lên tới nóc xe, giúp cả hành khách phía trước và phía sau có tầm nhìn rộng.

Thông số sản phẩm

Thương hiệu TESLA
Người mẫu MÔ HÌNH 3
Thông số cơ bản
Mẫu xe Xe cỡ trung
Loại năng lượng Điện tinh khiết
Màn hình máy tính trên máy bay Màu sắc
Màn hình máy tính trên bo mạch (inch) 15
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 556/675
Thời gian sạc nhanh[h] 1
Thời gian sạc chậm[h] 10h
Động Cơ Điện [Ps] 275/486
Hộp số Hộp số đơn cấp xe điện
Chiều dài, chiều rộng và chiều cao (mm) 4694*1850*1443
Số chỗ ngồi 5
Cấu trúc cơ thể 3 ngăn
Tốc độ tối đa (KM/H) 225/261
(Số giây) tăng tốc chính thức 0-100km/h 6.1/3.3
Giải phóng mặt bằng tối thiểu (mm) 138
Đế bánh xe (mm) 2875
Dung tích hành lý (L) 425
Khối lượng (kg) 1761
Động cơ điện
Loại động cơ Đồng bộ nam châm vĩnh cửu / Cảm ứng phía trước không đồng bộ, đồng bộ nam châm vĩnh cửu phía sau
Vị trí động cơ Ở phía sau
Tổng công suất động cơ (kw) 202/357
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 404/659
Công suất tối đa của động cơ phía trước (kW) ~/137
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía trước (Nm) ~/219
Công suất tối đa của động cơ phía sau (kW) 202/220
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía sau (Nm) 404/440
Kiểu Pin sắt photphat/Pin lithium bậc ba
Dung lượng pin (kwh) 60/78,4
Mức tiêu thụ điện[kWh/100km] ~/13.2
Chế độ ổ đĩa Điện tinh khiết
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đơn/đôi
Vị trí động cơ Phía trước + Phía sau
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe Dẫn động cầu sau/ Dẫn động bốn bánh động cơ kép
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập tay đòn kép
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo độc lập đa liên kết
Cấu trúc thân xe Chịu tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa thông gió
Loại phanh sau Đĩa thông gió
Loại phanh đỗ xe Phanh điện
Thông số lốp trước 235/45 R18 235/40 R19
Thông số lốp sau 235/45 R18 235/40 R19
Thông tin an toàn taxi
Túi khí lái xe chính ĐÚNG
Túi khí cho phi công phụ ĐÚNG
Túi khí phía trước ĐÚNG
Túi khí đầu trước (rèm) ĐÚNG
Túi khí đầu sau (rèm) ĐÚNG
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX ĐÚNG
Chức năng giám sát áp suất lốp Hiển thị áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn Hàng trước
Chống bó cứng ABS ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG
Hỗ trợ phanh (EBA/BAS/BA, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát lực kéo (ASR/TCS/TRC, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát độ ổn định của thân xe (ESC/ESP/DSC, v.v.) ĐÚNG
Phụ trợ song song ĐÚNG
Hệ thống cảnh báo khởi hành ĐÚNG
Hỗ trợ giữ làn đường ĐÚNG
Phanh chủ động/Hệ thống an toàn chủ động ĐÚNG
Radar đỗ xe phía trước ĐÚNG
Radar đỗ xe phía sau ĐÚNG
Video hỗ trợ lái xe Hình ảnh ngược
Hệ thống hành trình Hành trình thích ứng tốc độ tối đa
bãi đậu xe tự động ĐÚNG
Hỗ trợ đổ đèo ĐÚNG
Cổng sạc USB/Loại C
Số lượng loa (chiếc) 14/8.
Chất liệu ghế giả da
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (4 hướng), tựa lưng (4 hướng)
Điều chỉnh ghế lái phụ Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (4 hướng)
Tựa tay trung tâm Trước sau

Vẻ bề ngoài


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email