Xe điện phân bổ năng lượng cao Nio ES6

Mô tả ngắn:

Về chi tiết, cách bố trí mô hình cửa gió điều hòa, mô hình biển hướng ba loại, phím đa chức năng đều khác nhau.Tất nhiên, bảng điều khiển xe mới đã sử dụng rất nhiều gói mềm, tất cả đều đạt tiêu chuẩn với ghế bọc da thật, kết cấu vẫn rất tốt.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

ES6 là một chiếc xe hoàn toàn mới, một phiên bản nhỏ hơn của ES8.Kiểu dáng giống nhau, kiểu dáng thân xe giống nhau, kiểu dáng mái treo giống nhau, kiểu dáng đuôi giống nhau, kiểu dáng nhóm đèn chia đôi.Vẫn còn một số khác biệt về chi tiết giữa hai.Ví dụ, ES6 đã loại bỏ diện tích mạ crôm lớn ở mặt trước, sử dụng hai đèn đơn bên và lưới tản nhiệt nhỏ hơn.Tuy nhiên, hình dáng tổng thể và ES8 vẫn rất giống nhau, hiệu ứng hình ảnh vẫn tuyệt vời, nhưng trường khí tổng thể kém hơn ES8 một chút.

Cách bố trí điều khiển bên trong cũng giống như vậy.Nội thất của ES6 và ES8 giống nhau đến hơn 90%, cửa gió điều hòa, mặt đồng hồ kỹ thuật số 8,8 inch và cách bố trí phím rất giống nhau.Nhưng màn hình trung tâm trên ES6 đã được nâng cấp lên 11,3 inch từ 10,4 inch trên ES8, mang lại cái nhìn thoáng đãng hơn.Các chi tiết khác, mô hình cửa gió điều hòa, mô hình biển hướng ba loại, bố trí nút đa chức năng đều khác nhau.Tất nhiên, bảng điều khiển xe mới đã sử dụng rất nhiều gói mềm, tất cả đều đạt tiêu chuẩn với ghế bọc da thật, kết cấu vẫn rất tốt.

Thông số sản phẩm

Thương hiệu NIO
Người mẫu ES6
Phiên bản Phiên bản thể thao 455KM 2020
Thông số cơ bản
Mẫu xe SUV cỡ trung
Loại năng lượng Điện tinh khiết
Đến giờ đi chợ Tháng 9 năm 2021
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 455
Thời gian sạc nhanh[h] 0,6
Dung lượng sạc nhanh [%] 80
Thời gian sạc chậm[h] 11,5
Công suất tối đa (KW) 320
Mô-men xoắn cực đại [Nm] 610
Mã lực động cơ [Ps] 435
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 4850*1965*1758
Cấu trúc cơ thể SUV 5 chỗ 5 cửa
Tốc độ tối đa (KM/H) 200
(Số giây) tăng tốc chính thức 0-100km/h 5.6
Thân xe
Chiều dài (mm) 4850
Chiều rộng (mm) 1965
Cao (mm) 1758
Đế bánh xe (mm) 2900
Đường trước (mm) 1668
Đường phía sau (mm) 1672
Cấu trúc cơ thể SUV
Số lượng cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Thể tích thân cây (L) 584-1433
Động cơ điện
Loại động cơ Đồng bộ hóa nam châm vĩnh cửu
Tổng công suất động cơ (kw) 320
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 610
Công suất tối đa của động cơ phía trước (kW) 160
Công suất tối đa của động cơ phía sau (kW) 160
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đôi
Vị trí động cơ Phía trước + Phía sau
loại pin Pin lithium ternary + Pin lithium sắt photphat
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 455
Năng lượng pin (kwh) 75
Hộp số
Số lượng bánh răng 1
Kiểu truyền tải Hộp số có tỷ số truyền cố định
Tên ngắn Hộp số đơn cấp xe điện
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe Động cơ kép 4 ổ
Xe bốn bánh Dẫn động bốn bánh điện
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập tay đòn kép
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo độc lập đa liên kết
Loại tăng cường Trợ lực điện
Cấu trúc thân xe Chịu tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa thông gió
Loại phanh sau Đĩa thông gió
Loại phanh đỗ xe Phanh điện
Thông số lốp trước 255/55 R19
Thông số lốp sau 255/55 R19
Thông tin an toàn taxi
Túi khí lái xe chính ĐÚNG
Túi khí cho phi công phụ ĐÚNG
Túi khí phía trước ĐÚNG
Túi khí đầu trước (rèm) ĐÚNG
Túi khí đầu sau (rèm) ĐÚNG
Chức năng giám sát áp suất lốp Hiển thị áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn Hàng trước
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX ĐÚNG
Chống bó cứng ABS ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG
Hỗ trợ phanh (EBA/BAS/BA, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát lực kéo (ASR/TCS/TRC, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát độ ổn định của thân xe (ESC/ESP/DSC, v.v.) ĐÚNG
Phụ trợ song song ĐÚNG
Hệ thống cảnh báo khởi hành ĐÚNG
Hỗ trợ giữ làn đường Lựa chọn
Nhận dạng biển báo giao thông đường bộ Lựa chọn
Phanh chủ động/Hệ thống an toàn chủ động ĐÚNG
Mẹo lái xe mệt mỏi ĐÚNG
Cấu hình hỗ trợ/điều khiển
Radar đỗ xe phía trước ĐÚNG
Radar đỗ xe phía sau ĐÚNG
Video hỗ trợ lái xe Hình ảnh toàn cảnh 360 độ
Hệ thống cảnh báo đảo chiều Lựa chọn
Hệ thống hành trình Kiểm soát hành trình Hành trình thích ứng tốc độ tối đa (Tùy chọn)
Chuyển đổi chế độ lái xe Thể thao/Phổ thông/Tiêu chuẩn Tiện nghi/Tuyết
bãi đậu xe tự động (Lựa chọn)
Hỗ trợ đổ đèo ĐÚNG
Chức năng treo biến đổi Hệ thống treo điều chỉnh mềm và cứng
Xuống dốc ĐÚNG
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm
Loại cửa sổ trời Cửa sổ trời toàn cảnh có thể mở được
Chất liệu vành Hợp kim nhôm
cốp điện ĐÚNG
Thân cảm ứng ĐÚNG
Bộ nhớ vị trí cốp điện ĐÚNG
Giá nóc ĐÚNG
Khóa trung tâm nội thất ĐÚNG
Loại chính Phím điều khiển từ xa Phím Bluetooth Phím NFC/RFID
                                         
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa ĐÚNG
Chức năng nhập không cần chìa khóa Xe đầy đủ
Giấu tay nắm cửa điện ĐÚNG
Lưới tản nhiệt đóng chủ động ĐÚNG
Chức năng khởi động từ xa ĐÚNG
Làm nóng pin trước ĐÚNG
Cấu hình bên trong
Chất liệu vô lăng Da thật
Điều chỉnh vị trí vô lăng Lên xuống điện + chỉnh trước sau
Vô lăng đa chức năng ĐÚNG
Sưởi vô lăng CÓ (Tùy chọn)
Bộ nhớ vô lăng ĐÚNG
Màn hình hiển thị máy tính chuyến đi Màu sắc
Bảng điều khiển LCD đầy đủ ĐÚNG
Kích thước đồng hồ LCD (inch) 9,8
Màn hình hiển thị kỹ thuật số HUD Lựa chọn
Máy ghi âm lái xe tích hợp ĐÚNG
Chức năng sạc không dây của điện thoại di động Hàng trước
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế Da giả Da thật (Tùy chọn)
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (4 hướng), tựa lưng (4 hướng)
Điều chỉnh ghế lái phụ Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (2 chiều), điều chỉnh tựa chân, hỗ trợ thắt lưng (4 chiều)
Ghế chính/ghế phụ chỉnh điện ĐÚNG
Chức năng ghế trước Sưởi ấm, thông gió(Tùy chọn) Massage(Tùy chọn)
Chức năng nhớ ghế chỉnh điện Ghế lái phụ
Chức năng ghế sau Hệ thống sưởi (Tùy chọn)
Giá đỡ cốc phía sau ĐÚNG
Tựa tay trung tâm trước/sau Trước sau
Cấu hình đa phương tiện
Màn hình màu điều khiển trung tâm Cảm ứng OLED
Kích thước màn hình điều khiển trung tâm (inch) 11.3
Hệ thống định vị vệ tinh ĐÚNG
Hiển thị thông tin giao thông điều hướng ĐÚNG
Cuộc gọi hỗ trợ bên đường ĐÚNG
Bluetooth/Điện thoại ô tô ĐÚNG
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói Hệ thống đa phương tiện, dẫn đường, điện thoại, điều hòa, cửa sổ trời
Internet của phương tiện ĐÚNG
nâng cấp OTA ĐÚNG
Giao diện đa phương tiện/sạc USB
Số lượng cổng USB/Type-c 2 ở phía trước/2 ở phía sau
Giao diện nguồn 12V khoang hành lý ĐÚNG
Số lượng loa (chiếc) 7
Cấu hình ánh sáng
Nguồn sáng chùm thấp DẪN ĐẾN
Nguồn sáng chùm cao DẪN ĐẾN
Đèn LED chạy ban ngày ĐÚNG
Thích ứng ánh sáng xa và gần Lựa chọn
Đèn pha tự động ĐÚNG
Đèn hỗ trợ rẽ ĐÚNG
Đèn sương mù phía trước DẪN ĐẾN
Đèn pha có thể điều chỉnh độ cao ĐÚNG
Đèn pha tắt ĐÚNG
Chạm vào đèn đọc sách ĐÚNG
Chiếu sáng xung quanh trong xe 10 màu
Kính/Gương chiếu hậu
Cửa sổ chỉnh điện phía trước ĐÚNG
Cửa sổ chỉnh điện phía sau ĐÚNG
Chức năng nâng cửa sổ bằng một nút bấm Xe đầy đủ
Chức năng chống kẹt cửa sổ ĐÚNG
Kính cách âm nhiều lớp Hàng trước
Tính năng đăng bài thử giọng Chỉnh điện, gập điện, nhớ gương chiếu hậu, sưởi gương chiếu hậu, tự động xuống dốc khi lùi, tự động gập sau khi khóa xe
Chức năng gương chiếu hậu bên trong Tự động chống chói
Kính riêng tư phía sau ĐÚNG
Gương trang điểm nội thất Ghế lái + đèn
Phi công phụ + đèn
Cần gạt nước phía sau ĐÚNG
Chức năng gạt nước cảm biến Cảm biến mưa
Máy điều hòa/tủ lạnh
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa Điều hòa tự động
Cửa thoát khí phía sau ĐÚNG
Kiểm soát vùng nhiệt độ ĐÚNG
Máy lọc không khí ô tô ĐÚNG
Bộ lọc PM2.5 trong ô tô ĐÚNG
Máy tạo ion âm ĐÚNG
Thiết bị tạo hương thơm trên ô tô Lựa chọn
Phần cứng thông minh
Chip hỗ trợ lái xe Mobileye EyeQ4
Tổng công suất tính toán của chip 2,5 NGỌN
Số lượng camera 7
Số lượng radar siêu âm 12
Số lượng radar mmWave 5
Cấu hình nổi bật
Kẹp phanh tiền Brembo 4 bugi ĐÚNG
Phi công phụ của Nữ hoàng Lựa chọn

Vẻ bề ngoài

Thông tin chi tiết sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email