Xe điện năng lượng mới nhỏ gọn MG Pilot do Trung Quốc sản xuất

Mô tả ngắn:

Là một chiếc SUV nhỏ gọn,Phi công MGcó kích thước thân xe dài, rộng, cao lần lượt 4610/1876/1685mm và chiều dài cơ sở 2720mm.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

Về ngoại hình, MG Pilot đã thực hiện nhiều thay đổi ở các chi tiết, giúp chiếc xe trông năng động và cá tính hơn.Như mọi khi, mặt trước sử dụng lưới tản nhiệt kiểu miệng lớn.Logo "MG" cỡ lớn ở giữa và đèn pha LED ở phía trên.Đèn pha LED và đèn chạy ban ngày LED là trang bị tiêu chuẩn.Thiết kế phía trước rất cấp tiến, cũng phù hợp với thẩm mỹ của người tiêu dùng trẻ ngày nay.Là một chiếc SUV cỡ nhỏ, MG Pilot có kích thước thân xe lần lượt là 4610/1876/1685mm về chiều dài, chiều rộng và chiều cao cùng chiều dài cơ sở 2720mm.

Trong nội thất của MG Pilot, sự kết hợp giữa màu trắng và xanh nước biển khiến người nhìn phải tỏa sáng.Mặc dù sự phối hợp màu sắc trong thiết kế nội thất của MG Pilot quả thực khiến người nhìn phải sáng mắt.Có vẻ như sự kết hợp màu sắc phù hợp có thể tăng gấp đôi hiệu quả.Bằng cách này, cách phối màu không chỉ trông thoải mái mà còn có kết cấu đẹp mắt.

Về sức mạnh, MG Pilot có lựa chọn động cơ tăng áp 1.5T và động cơ tăng áp 2.0t.Nó có công suất tối đa là 173PS và 231PS, mô-men xoắn cực đại lần lượt là 275N·m và 370N·m.Có hộp số sàn 6 cấp, hộp số ly hợp kép ướt 7 tốc độ và hộp số ly hợp kép ướt 6 tốc độ để phù hợp.

Thông số sản phẩm

Thương hiệu Nhà để xe Morris
Người mẫu Thí điểm năng lượng mới
Phiên bản 021 Ran Series 1.5T Hybrid Phiên Bản Cao Cấp
Thông số cơ bản
Mẫu xe SUV nhỏ gọn
Loại năng lượng Nhúng vào hỗn hợp
Đến giờ đi chợ Tháng 1 năm 2021
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 75
Thời gian sạc chậm[h] 5.0
Công suất tối đa (KW) 214
Mô-men xoắn cực đại [Nm] 480
Động cơ 1,5T 169PS L4
Hộp số AMT(Tổ hợp 10 bánh răng)
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 4610*1876*1685
Cấu trúc cơ thể SUV 5 chỗ 5 cửa
NEDC Mức tiêu hao nhiên liệu toàn diện (L/100km) 1.3
Thân xe
Chiều dài (mm) 4610
Chiều rộng (mm) 1876
Cao (mm) 1685
Đế bánh xe (mm) 2720
Cấu trúc cơ thể SUV
Số lượng cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Dung tích bình dầu(L) 37
Thể tích thân cây (L) 463-1287
Khối lượng (kg) 1775
Động cơ
Mô hình động cơ 15E4E
Độ dịch chuyển (mL) 1490
Độ dịch chuyển(L) 1,5
Hình thức nạp Turbo tăng áp
Bố trí động cơ Động cơ ngang
Bố trí xi lanh L
Số lượng xi lanh (chiếc) 4
Số lượng van trên mỗi xi lanh (chiếc) 4
Cung cấp không khí DOHC
Mã lực tối đa (PS) 169
Công suất tối đa (KW) 124
Mô-men xoắn cực đại (Nm) 250
Công suất ròng tối đa (kW) 119
Dạng nhiên liệu Nhúng vào hỗn hợp
Nhãn nhiên liệu 92 #
Phương pháp cung cấp dầu Phun trực tiếp
Vật liệu đầu xi lanh Hợp kim nhôm
Vật liệu xi lanh Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn môi trường VI
Động cơ điện
Loại động cơ Đồng bộ hóa nam châm vĩnh cửu
Công suất tích hợp hệ thống (kW) 214
Mô-men xoắn tổng thể của hệ thống [Nm] 480
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đơn
Vị trí động cơ Chuẩn bị trước
loại pin Pin lithium ba thế hệ
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 75
Năng lượng pin (kwh) 16,6
Hộp số
Số lượng bánh răng 10
Kiểu truyền tải Hộp số tự động cơ học (AMT)
Tên ngắn AMT(Tổ hợp 10 bánh răng)
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe FF
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập McPherson
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo độc lập đa liên kết
Loại tăng cường Trợ lực điện
Cấu trúc thân xe Chịu tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa thông gió
Loại phanh sau Đĩa
Loại phanh đỗ xe Phanh điện
Thông số lốp trước 235/50 R18
Thông số lốp sau 235/50 R18
Thông tin an toàn taxi
Túi khí lái xe chính ĐÚNG
Túi khí cho phi công phụ ĐÚNG
Túi khí phía trước ĐÚNG
Chức năng giám sát áp suất lốp Hiển thị áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn Ghế ngồi của tài xế
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX ĐÚNG
Chống bó cứng ABS ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG
Hỗ trợ phanh (EBA/BAS/BA, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát lực kéo (ASR/TCS/TRC, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát độ ổn định của thân xe (ESC/ESP/DSC, v.v.) ĐÚNG
Cấu hình hỗ trợ/điều khiển
Radar đỗ xe phía sau ĐÚNG
Video hỗ trợ lái xe Hình ảnh toàn cảnh 360 độ
Hệ thống hành trình Kiểm soát hành trình
Chuyển đổi chế độ lái xe Thể thao/Phổ thông/Tiện nghi tiêu chuẩn
bãi đậu xe tự động ĐÚNG
Hỗ trợ đổ đèo ĐÚNG
Xuống dốc ĐÚNG
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm
Loại cửa sổ trời Cửa sổ trời toàn cảnh có thể mở được
Chất liệu vành Hợp kim nhôm
Giá nóc ĐÚNG
Bộ cố định điện tử động cơ ĐÚNG
Khóa trung tâm nội thất ĐÚNG
Loại chính Phím điều khiển từ xa
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa ĐÚNG
Chức năng nhập không cần chìa khóa Hàng trước
Chức năng khởi động từ xa ĐÚNG
Cấu hình bên trong
Chất liệu vô lăng Da thật
Điều chỉnh vị trí vô lăng Lên xuống thủ công + điều chỉnh trước sau
Vô lăng đa chức năng ĐÚNG
Màn hình hiển thị máy tính chuyến đi Màu sắc
Bảng điều khiển LCD đầy đủ ĐÚNG
Kích thước đồng hồ LCD (inch) 12.3
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế giả da
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (2 chiều), hỗ trợ thắt lưng (2 chiều)
Điều chỉnh ghế lái phụ Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng
Ghế chính/ghế phụ chỉnh điện Ghế chính
Điều chỉnh hàng ghế thứ hai Điều chỉnh tựa lưng
Hàng ghế sau gập xuống Tỷ lệ giảm
Giá đỡ cốc phía sau ĐÚNG
Tựa tay trung tâm trước/sau Trước sau
Cấu hình đa phương tiện
Màn hình màu điều khiển trung tâm Màn hình LCD cảm ứng
Kích thước màn hình điều khiển trung tâm (inch) 10.1
Hệ thống định vị vệ tinh ĐÚNG
Hiển thị thông tin giao thông điều hướng ĐÚNG
Bluetooth/Điện thoại ô tô ĐÚNG
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói Hệ thống đa phương tiện, dẫn đường, điện thoại, điều hòa, cửa sổ trời
Internet của phương tiện ĐÚNG
nâng cấp OTA ĐÚNG
Giao diện đa phương tiện/sạc USB
Số lượng cổng USB/Type-c 2 ở phía trước/2 ở phía sau
Số lượng loa (chiếc) 8
Cấu hình ánh sáng
Nguồn sáng chùm thấp DẪN ĐẾN
Nguồn sáng chùm cao DẪN ĐẾN
Đèn LED chạy ban ngày ĐÚNG
Đèn pha tự động ĐÚNG
Đèn hỗ trợ rẽ ĐÚNG
Đèn pha có thể điều chỉnh độ cao ĐÚNG
Đèn pha tắt ĐÚNG
Kính/Gương chiếu hậu
Cửa sổ chỉnh điện phía trước ĐÚNG
Cửa sổ chỉnh điện phía sau ĐÚNG
Chức năng nâng cửa sổ bằng một nút bấm Xe đầy đủ
Chức năng chống kẹt cửa sổ ĐÚNG
Tính năng đăng bài thử giọng Chỉnh điện, gập điện, sưởi gương chiếu hậu, gập tự động sau khi khóa xe
Chức năng gương chiếu hậu bên trong Chống chói bằng tay
Gương trang điểm nội thất Ghế lái + đèn
Phi công phụ + đèn
Cần gạt nước phía sau ĐÚNG
Máy điều hòa/tủ lạnh
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa Điều hòa tự động
Cửa thoát khí phía sau ĐÚNG
Kiểm soát vùng nhiệt độ ĐÚNG
Bộ lọc PM2.5 trong ô tô ĐÚNG

Vẻ bề ngoài

Thông tin chi tiết sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email