Xe điện mini năng lượng mới bốn cửa Mango Pro

Mô tả ngắn:

Về hình thức, Reading Mango Pro tiếp tục thiết kế của xoài, với những điều chỉnh chi tiết.Cụ thể, phiên bản 4 cửa của Mango Pro có mặt trước vuông vắn hơn và hốc hút gió đục lỗ bên dưới phong cách hơn.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

Về hình thức, Letin Mango Pro tiếp tục thiết kế của xoài, với những điều chỉnh được thực hiện chi tiết.Cụ thể, phiên bản 4 cửa của Mango Pro có mặt trước vuông vắn hơn và hốc hút gió đục lỗ bên dưới phong cách hơn.Bên hông, xe mới có những đường nét vuông vắn, mui phẳng, bộ vành rất giống xoài.Xe mới cung cấp phiên bản hai cửa và phiên bản bốn cửa của hai mẫu xe để người tiêu dùng lựa chọn.

Trang trí nội thất, sử dụng táo bạo thiết kế tách màu phù hợp với màu thân xe, bảng điều khiển trung tâm áp dụng gói công nghệ mềm, cải thiện đáng kể chất lượng lái xe.Redding Mango Pro (4 cửa) nắm bắt chính xác các yếu tố xã hội phổ biến và sở thích của các nhóm trẻ, đồng thời diễn giải sự hiểu biết về thẩm mỹ thiết kế cấp cao hơn từ bên ngoài vào bên trong.

Về sức mạnh, thông tin sức mạnh của phiên bản Letin Mango Pro vẫn chưa được công bố chính thức.Tham khảo hệ thống điện của Reading Mango làm tài liệu tham khảo, mango cung cấp động cơ 25kW và 35kW cho bạn lựa chọn, đồng thời được trang bị ba loại pin lithium iron phosphate 11,52kwh, 17,28kwh, 29,44kwh để lựa chọn.Phạm vi độ bền của các điều kiện NEDC tương ứng lần lượt là 130km, 200km và 300km.

Thông số sản phẩm

Thương hiệu LETIN
Người mẫu XOÀI PRO
Phiên bản 2022 4 cửa 200 phiên bản phổ thông
Thông số cơ bản
Mẫu xe Xe mini
Loại năng lượng Điện tinh khiết
Đến giờ đi chợ Tháng 3 năm 2022
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 200
Thời gian sạc chậm[h] 10,0
Công suất tối đa (KW) 25
Mô-men xoắn cực đại [Nm] 105
Mã lực động cơ [Ps] 34
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 3620*1610*1525
Tốc độ tối đa (KM/H) 100
(Số giây) tăng tốc chính thức 0-100km/h 30
(Số giây) tăng tốc chính thức 0-50km/h 10
Thân xe
Chiều dài (mm) 3620
Chiều rộng (mm) 1610
Cao (mm) 1525
Đế bánh xe (mm) 2440
Đường trước (mm) 1410
Đường phía sau (mm) 1395
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) 123
Cấu trúc cơ thể xe hatchback
Số lượng cửa 5
Số chỗ ngồi 4
Khối lượng (kg) 860
Động cơ điện
Loại động cơ Đồng bộ hóa nam châm vĩnh cửu
Tổng công suất động cơ (kw) 25
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 105
Công suất tối đa của động cơ phía sau (kW) 25
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía sau (Nm) 105
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đơn
Vị trí động cơ Ở phía sau
loại pin Pin lithium sắt photphat
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 200
Năng lượng pin (kwh) 17,28
Lượng điện tiêu thụ trên 100 km (kWh/100km) 9,3
Hộp số
Số lượng bánh răng 1
Kiểu truyền tải Hộp số có tỷ số truyền cố định
Tên ngắn Hộp số đơn cấp xe điện
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe Động cơ phía sau Dẫn động phía sau
Loại tăng cường Trợ lực điện
Cấu trúc thân xe Chịu tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa
Loại phanh sau Cái trống
Loại phanh đỗ xe Phanh tay
Thông số lốp trước 165/65 R14
Thông số lốp sau 165/65 R14
Thông tin an toàn taxi
Túi khí lái xe chính ĐÚNG
Chức năng giám sát áp suất lốp Báo động áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn Ghế ngồi của tài xế
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX ĐÚNG
Chống bó cứng ABS ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG
Phụ trợ song song ĐÚNG
Cấu hình hỗ trợ/điều khiển
Radar đỗ xe phía sau ĐÚNG
Video hỗ trợ lái xe Hình ảnh ngược
Hệ thống cảnh báo đảo chiều ĐÚNG
Chuyển đổi chế độ lái xe Thể thao
Hỗ trợ đổ đèo ĐÚNG
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm
Chất liệu vành Thép
Khóa trung tâm nội thất ĐÚNG
Loại chính Phím điều khiển từ xa
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa ĐÚNG
Chức năng nhập không cần chìa khóa Ghế ngồi của tài xế
Cấu hình bên trong
Chất liệu vô lăng Nhựa
Màn hình hiển thị máy tính chuyến đi Màu đơn
Kích thước đồng hồ LCD (inch) 2,5
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế giả da
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng
Điều chỉnh ghế lái phụ Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng
Hàng ghế sau gập xuống toàn bộ suy sụp
Cấu hình đa phương tiện
Màn hình màu điều khiển trung tâm Màn hình LCD cảm ứng
Kích thước màn hình điều khiển trung tâm (inch) 9
Bluetooth/Điện thoại ô tô ĐÚNG
Kết nối/bản đồ điện thoại di động Kết nối/bản đồ nhà máy
Giao diện đa phương tiện/sạc USB
Số lượng cổng USB/Type-c 1 ở phía trước
Số lượng loa (chiếc) 1
Cấu hình ánh sáng
Nguồn sáng chùm thấp halogen
Nguồn sáng chùm cao halogen
Đèn pha có thể điều chỉnh độ cao ĐÚNG
Đèn pha tắt ĐÚNG
Kính/Gương chiếu hậu
Cửa sổ chỉnh điện phía trước ĐÚNG
Cửa sổ chỉnh điện phía sau ĐÚNG
Tính năng đăng bài thử giọng Điều chỉnh điện
Gương trang điểm nội thất Ghế ngồi của tài xế
Máy điều hòa/tủ lạnh
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa Điều hòa chỉnh tay

Vẻ bề ngoài

Thông tin chi tiết sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email